Cầu thang là một trong những hạng mục quan trọng trong thiết kế nhà ở. Không chỉ đảm bảo việc di chuyển giữa các tầng, cầu thang còn là điểm nhấn thẩm mỹ, thể hiện gu thẩm mỹ và phong cách nội thất của ngôi nhà. Ngày nay, việc thi công cầu thang bằng đá tự nhiên hay đá nhân tạo đang trở thành xu hướng, đặc biệt là các loại đá granite, marble, quartz với độ bền cao, vân đá tinh tế và dễ vệ sinh. Vì vậy, câu hỏi “đá cầu thang bao nhiêu tiền một mét” luôn được nhiều gia chủ quan tâm trước khi quyết định chọn đá và đơn vị thi công.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng loại đá, bảng giá tham khảo, các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về xưởng đá uy tín tại Hải Phòng để khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp.
Các loại đá cầu thang phổ biến tại Việt Nam
Đá Granite
Đá granite được biết đến là vật liệu cầu thang bền bỉ, chịu lực tốt và chống trầy xước hiệu quả. Granite có nguồn gốc từ nhiều quốc gia như Brazil, Ấn Độ, Ấn Độ… với đa dạng màu sắc và đường vân đá tự nhiên.
- Màu sắc phổ biến: Đen, trắng, vàng, xám, nâu vân tự nhiên.
- Ứng dụng: Cầu thang, đá ốp cầu thang, bàn bếp, mặt lavabo, quầy bar.
- Bảng giá tham khảo: 1.400.000 – 1.800.000 VNĐ/m²
Granite đặc biệt thích hợp với những ngôi nhà hiện đại hoặc tân cổ điển, mang đến vẻ đẹp sang trọng nhưng vẫn rất thực tế nhờ độ bền và khả năng chống chịu tốt với môi trường và nhiệt độ bếp.

Đá Marble (Marble Trắng Ý)
Marble là loại đá tự nhiên nổi bật nhờ vẻ đẹp tinh tế với các đường vân uyển chuyển, sang trọng, phù hợp cho những căn bếp và cầu thang muốn tạo điểm nhấn đẳng cấp.
- Màu sắc: Trắng Ý, vàng nhạt, xám với vân đá tinh xảo.
- Ứng dụng: Cầu thang, đá ốp cầu thang, bàn bếp, lavabo, quầy bar, bàn trang trí.
- Bảng giá tham khảo: 1.600.000 – 2.200.000 VNĐ/m²
Marble phù hợp với không gian sang trọng, biệt thự, nhà phố hiện đại hoặc cổ điển, tạo cảm giác rộng rãi và thanh lịch. Tuy nhiên, Marble cần được bảo dưỡng định kỳ để duy trì độ bóng và tránh trầy xước.

Đá Granite Canyon Gold
Đá Granite Canyon Gold nổi bật với tông vàng rực rỡ và đường vân độc đáo, giúp cầu thang trở thành điểm nhấn mạnh mẽ cho ngôi nhà.
- Màu sắc: Vàng tự nhiên với đường vân độc đáo.
- Ứng dụng: Cầu thang, đá ốp cầu thang, bàn bếp, mặt lavabo.
- Bảng giá tham khảo: 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/m²
Đá Canyon Gold phù hợp với không gian nội thất sang trọng, vừa hiện đại vừa ấm cúng, giúp tăng giá trị thẩm mỹ của toàn bộ căn nhà.
Đá nhân tạo (Quartz)
Đá nhân tạo đang dần phổ biến nhờ màu sắc đồng đều, khả năng chống thấm, chống trầy xước và dễ thi công. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
- Màu sắc: Trắng, xám, be, nâu, nhiều tone hiện đại.
- Ứng dụng: Cầu thang, đá ốp cầu thang, bề mặt trang trí nội thất, bàn bếp.
- Bảng giá tham khảo: 1.200.000 – 1.600.000 VNĐ/m²
Đá nhân tạo thích hợp với các gia đình muốn tối ưu ngân sách nhưng vẫn sở hữu cầu thang đẹp, bền, dễ vệ sinh.

Đá Granite Black Forest và Black Dunes
Đá Granite Black Forest (Brazil) và Black Dunes (Ấn Độ) là các loại đá đen rừng nổi bật, có vân trắng tự nhiên, bền, sang trọng.
- Ứng dụng: Cầu thang, đá ốp cầu thang, bàn bếp, lavabo.
- Bảng giá tham khảo: 1.400.000 – 1.900.000 VNĐ/m²
Các loại đá này phù hợp với không gian hiện đại, đem lại vẻ huyền bí và tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho cầu thang.

Các loại đá đen rừng khác
Ngoài các loại trên, thị trường còn có nhiều loại đá đen rừng khác như granite kim sa, granite đen vân trắng, granite tuyệt đối (absolute black), thích hợp với các gia chủ yêu thích phong cách tối giản hoặc sang trọng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá đá cầu thang
Giá đá cầu thang không chỉ phụ thuộc vào loại đá mà còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác:
- Loại đá: Granite, Marble, Quartz hay đá nhân tạo có mức giá khác nhau.
- Độ dày đá: Đá dày hơn sẽ tiêu tốn nhiều vật liệu, chi phí vận chuyển và thi công cao hơn.
- Số lượng bậc cầu thang: Số bậc nhiều hơn đồng nghĩa chi phí tổng thể tăng.
- Kiểu bo cạnh: Bo tròn, bo vuông, hoặc tạo họa tiết mất công sẽ ảnh hưởng đến chi phí.
- Vị trí công trình và phát sinh: Công trình khó thi công, hoặc phải vận chuyển từ xa, sẽ làm giá cao hơn.
Bảng màu đá cầu thang phổ biến
| Loại đá | Màu sắc | Đặc điểm nổi bật |
| Granite | Trắng, đen, vàng, xám, nâu, vân đá tự nhiên | Bền, chịu lực, chống trầy xước |
| Marble Trắng Ý | Trắng tinh, trắng ngà, vàng nhạt, xám | Sang trọng, đường vân uyển chuyển, đẳng cấp |
| Granite Canyon Gold | Vàng sáng với đường vân tự nhiên | Tạo điểm nhấn mạnh mẽ, nổi bật |
| Quartz / Đá nhân tạo | Trắng, be, xám, nâu, đồng màu | Đồng đều, hiện đại, dễ vệ sinh |
| Black Forest (Đen rừng Brazil) | Nền đen vân trắng tự nhiên | Huyền bí, sang trọng, nổi bật |
| Black Dunes (Đen rừng Ấn Độ) | Nền đen vân trắng, đậm | Tạo điểm nhấn mạnh, bền lâu |
| Đá Granite đen khác | Kim sa đen, đen tuyệt đối (Absolute Black), đen vân trắng | Đa dạng kiểu dáng, phù hợp phong cách tối giản hoặc sang trọng |
Thông số kỹ thuật của các loại đá cầu thang phổ biến
| Loại đá | Độ dày tiêu chuẩn | Chịu lực | Chống thấm | Đặc điểm nổi bật |
| Granite | 18 – 30 mm | Rất cao | Tốt | Vân đá tự nhiên, bền, chống trầy |
| Marble | 20 – 30 mm | Trung bình | Tốt | Vân đá tinh tế, sang trọng |
| Quartz | 12 – 20 mm | Cao | Rất tốt | Đồng màu, dễ thi công, bảo dưỡng đơn giản |
| Granite Canyon Gold | 20 – 25 mm | Rất cao | Tốt | Vân vàng độc đáo, nổi bật |
| Black Forest / Black Dunes | 18 – 25 mm | Rất cao | Tốt | Nền đen, vân trắng sang trọng |
Các thông số trên giúp khách hàng lựa chọn đúng loại đá phù hợp với nhu cầu sử dụng, phong cách nội thất và ngân sách.
Bảng giá tham khảo đá cầu thang tại Hải Phòng
| Loại đá | Giá thi công (VNĐ/m²) |
| Granite | 1.400.000 – 1.800.000 |
| Marble Trắng Ý | 1.600.000 – 2.200.000 |
| Granite Canyon Gold | 1.500.000 – 2.000.000 |
| Quartz / Đá nhân tạo | 1.200.000 – 1.600.000 |
| Black Forest / Black Dunes | 1.400.000 – 1.900.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo độ dày đá, số lượng bậc, kiểu bo cạnh và yêu cầu phát sinh trong quá trình thi công.
Lựa chọn đá cầu thang theo phong cách và không gian
- Cầu thang nhỏ: Nên chọn đá sáng màu như Marble Trắng Ý hoặc đá nhân tạo trắng để tạo cảm giác rộng rãi, sáng sủa.
- Cầu thang trung bình: Granite Black Forest, Black Dunes hoặc Granite tối màu giúp không gian trở nên sang trọng, nổi bật.
- Cầu thang rộng: Đá Granite Canyon Gold hoặc Marble vân vàng tạo điểm nhấn mạnh mẽ, thu hút mọi ánh nhìn.
- Phối hợp tay vịn và lan can: Đá cầu thang cần đồng bộ với tay vịn, lan can và các vật liệu xung quanh để tăng tính thẩm mỹ tổng thể.
Thi công đá cầu thang tại xưởng uy tín Hải Phòng
- Đảm bảo đá cầu thang đẹp, đá ốp cầu thang, đá bàn bếp chất lượng cao.
- Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Thi công chuẩn kỹ thuật, hạn chế nứt vỡ, trầy xước.
- Tư vấn chọn đá phù hợp với phong cách, diện tích và ngân sách của khách hàng.
- Bảng giá minh bạch, báo giá chi tiết trước khi thi công, hạn chế chi phí phát sinh.
📞 Hotline/Zalo: 0922 425 888 – 0932 843 388
🌐 Website:tongkhoda.com.vn
Việc lựa chọn đá cầu thang cần dựa trên loại đá, số lượng bậc, kiểu bo cạnh và nhu cầu sử dụng thực tế. Thông qua bài viết này, khách hàng đã có cái nhìn tổng quan về đá cầu thang bao nhiêu tiền một mét, các loại đá phổ biến, bảng giá tham khảo và hướng dẫn lựa chọn phù hợp.
Cầu thang không chỉ là hạng mục di chuyển mà còn là yếu tố tạo điểm nhấn, nâng tầm giá trị thẩm mỹ cho ngôi nhà. Việc lựa chọn đá phù hợp sẽ giúp cầu thang bền bỉ, dễ vệ sinh, và nâng cao vẻ đẹp tổng thể.
Hãy liên hệ ngay xưởng đá uy tín tại Hải Phòng để được tư vấn, báo giá chi tiết và thi công chuyên nghiệp, biến mỗi bậc cầu thang trở thành bản giao hưởng của sự sang trọng và tinh tế.



